Xem ngày tốt xấu ngày 29 tháng 12 năm 2027
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 29/12/2027 (dương lịch) - 2/12/2027 (âm lịch) Ngày: Nhâm Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Đinh Mùi
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Tý – Canh Tý
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: tây bắc
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 12 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 12 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 1 Năm 2028