Xem ngày tốt xấu ngày 29 tháng 12 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 29/12/2854 (dương lịch) - 19/11/2854 (âm lịch) Ngày: Mậu Tuất, tháng Bính Tý, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thìn – Bính Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Tâm nguyệt hồ
- (Hung tú) Tướng tinh con chồn, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Tạo tác việc chi cũng không hạp với Hung tú này.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng không khỏi hại, thứ nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, đóng giường, lót giường, tranh tụng.
- Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, có thể dùng các việc nhỏ
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 1 Năm 2855