Xem ngày tốt xấu ngày 29 tháng 3 năm 2887
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 29/3/2887 (dương lịch) - 14/2/2887 (âm lịch) Ngày: Bính Thìn, tháng Quý Mão, năm Đinh Mão
- Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Tuất – Nhâm Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC TRỪ
- Việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 3 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 3 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 4 Năm 2887
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 4 Năm 2887