Xem ngày tốt xấu ngày 29 tháng 3 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 29/3/2894 (dương lịch) - 2/3/2894 (âm lịch) Ngày: Quý Tỵ, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Hợi – Ất Hợi
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 3 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 3 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 4 Năm 2894