Xem ngày tốt xấu ngày 29 tháng 6 năm 2889
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 29/6/2889 (dương lịch) - 11/5/2889 (âm lịch) Ngày: Kỷ Hợi, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Tị – Đinh Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Sâm thủy viên
- (Bình Tú) Tướng tinh con vượn, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như: xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương.
- Việc không nên làm: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn.
- Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 6 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 7 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 7 Năm 2889