Xem ngày tốt xấu ngày 29 tháng 8 năm 2893
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 29/8/2893 (dương lịch) - 27/7/2893 (âm lịch) Ngày: Tân Dậu, tháng Canh Thân, năm Quý Dậu
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Mão – Kỷ Mão
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC TRỪ
- Việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 8 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 8 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 9 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 9 Năm 2893