Xem ngày tốt xấu ngày 3 tháng 11 năm 2877
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 3/11/2877 (dương lịch) - 8/10/2877 (âm lịch) Ngày: Quý Mão, tháng Tân Hợi, năm Đinh Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Dậu – Tân Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2877