Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 10 năm 2037
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 30/10/2037 (dương lịch) - 22/9/2037 (âm lịch) Ngày: Ất Hợi, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Tị – Tân Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC TRỪ
- Việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Nhị thập bát tú Lâu kim cẩu
- (Kiết Tú) Tướng tinh con chó, chủ trị ngày thứ 6.
- Việc nên làm: Khởi công mọi việc đều tốt. Tốt nhất là dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gã, trổ cửa, dựng cửa, tháo nước hay các vụ thủy lợi, cắt áo.
- Việc không nên làm: Đóng giường, lót giường, đi đường thủy.
- Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: Tạo tác đại lợi. Tại Tị gọi là Nhập Trù rất tốt. Tại Sửu tốt vừa vừa. Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: rất kỵ đi thuyền, cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp.
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2037