Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 10 năm 2056
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 30/10/2056 (dương lịch) - 22/9/2056 (âm lịch) Ngày: Ất Mão, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tý
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Dậu – Tân Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Chẩn thủy dẫn
- (Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2056
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2056