Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 10 năm 2852
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 30/10/2852 (dương lịch) - 26/9/2852 (âm lịch) Ngày: Mậu Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thìn
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Ngọ – Giáp Ngọ
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: bắc
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Nguy nguyệt yến
- (Bình Tú) Tứng tinh con chim én, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.
- Việc không nên làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2852