Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 10 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 30/10/2894 (dương lịch) - 11/9/2894 (âm lịch) Ngày: Mậu Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Tuất – Bính Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: nam
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Nguy nguyệt yến
- (Bình Tú) Tứng tinh con chim én, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.
- Việc không nên làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2894