Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 12 năm 2047
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 30/12/2047 (dương lịch) - 14/11/2047 (âm lịch) Ngày: Mậu Thìn, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Mão
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Tuất – Bính Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: nam
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 12 Năm 2047
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 1 Năm 2048
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 1 Năm 2048