Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 4 năm 2027
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 30/4/2027 (dương lịch) - 24/3/2027 (âm lịch) Ngày: Kỷ Mão, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Dậu – Ất Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: tây
Trực TRỰC BẾ
- Việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Nhị thập bát tú Tỉnh mộc can
- (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
- Việc không nên làm: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 5 Năm 2027