Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 4 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 30/4/2854 (dương lịch) - 13/3/2854 (âm lịch) Ngày: Ất Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Sửu – Quý Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC BÌNH
- Việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 5 Năm 2854