Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 6 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 30/6/2854 (dương lịch) - 14/5/2854 (âm lịch) Ngày: Bính Thân, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Dần – Nhâm Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu:
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Tỉnh mộc can
- (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
- Việc không nên làm: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 7 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 7 Năm 2854