Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 9 năm 2874
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 30/9/2874 (dương lịch) - 29/8/2874 (âm lịch) Ngày: Quý Sửu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Dần
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Mùi – Tân Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Phòng nhật thố
- (Kiết Tú) Tướng tinh con Thỏ, chủ trị ngày Chủ nhật.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 10 Năm 2874