Xem ngày tốt xấu ngày 31 tháng 10 năm 2055
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 31/10/2055 (dương lịch) - 12/9/2055 (âm lịch) Ngày: Canh Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Hợi
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Thìn – Mậu Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Sâm thủy viên
- (Bình Tú) Tướng tinh con vượn, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như: xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương.
- Việc không nên làm: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn.
- Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2055