Xem ngày tốt xấu ngày 31 tháng 3 năm 2055
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 31/3/2055 (dương lịch) - 4/3/2055 (âm lịch) Ngày: Bính Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Hợi
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Ngọ – Mậu Ngọ
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Chẩn thủy dẫn
- (Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 4 Năm 2055