Xem ngày tốt xấu ngày 31 tháng 3 năm 2878
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 31/3/2878 (dương lịch) - 7/3/2878 (âm lịch) Ngày: Tân Mùi, tháng Bính Thìn, năm Mậu Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Sửu – Đinh Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Phòng nhật thố
- (Kiết Tú) Tướng tinh con Thỏ, chủ trị ngày Chủ nhật.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 4 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 4 Năm 2878