Xem ngày tốt xấu ngày 4 tháng 11 năm 2889
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 4/11/2889 (dương lịch) - 20/9/2889 (âm lịch) Ngày: Đinh Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Sửu – Kỷ Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu:
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Vĩ hỏa hổ
- (Kiết Tú) tướng tinh con cọp, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là các vụ khởi tạo, chôn cất, cưới gã, xây cất, trổ cửa, đào ao giếng, khai mương rạch, các vụ thủy lợi, khai trương, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi Kỵ chôn cất. Tại Mùi là vị trí Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mẹo rất Hung, còn các ngày Mẹo khác có thể tạm dùng được.
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2889