Xem ngày tốt xấu ngày 4 tháng 11 năm 2892
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 4/11/2892 (dương lịch) - 24/9/2892 (âm lịch) Ngày: Quý Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Tị – Ất Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC TRỪ
- Việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Nhị thập bát tú Tỉnh mộc can
- (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
- Việc không nên làm: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2892