Xem ngày tốt xấu ngày 4 tháng 11 năm 2900
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 4/11/2900 (dương lịch) - 21/9/2900 (âm lịch) Ngày: Giáp Thìn, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Tuất – Canh Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2900
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2900