Xem ngày tốt xấu ngày 4 tháng 4 năm 2028
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 4/4/2028 (dương lịch) - 10/3/2028 (âm lịch) Ngày: Kỷ Mùi, tháng Bính Thìn, năm Mậu Thân
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Sửu – Ất Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Chủy hỏa hâu
- (Hung Tú) Tướng tinh con khỉ, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Không có sự việc chi hợp với Sao Chủy.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng không tốt. KỴ NHẤT là chôn cất và các vụ thuộc về chết chôn như sửa đắp mồ mả, làm sanh phần (làm mồ mã để sẵn), đóng thọ đường (đóng hòm để sẵn).
- Ngoại lệ: Tại Tị bị đoạt khí, Hung càng thêm Hung. Tại Dậu rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên ở Dậu, khởi động thăng tiến. Nhưng cũng phạm Phục Đoạn Sát (kiêng cữ xem ở các mục trên). Tại Sửu là Đắc Địa, ắt nên. Rất hợp với ngày Đinh Sửu và Tân Sửu, tạo tác Đại Lợi, chôn cất Phú Quý song toàn.
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 4 Năm 2028