Xem ngày tốt xấu ngày 4 tháng 6 năm 2059
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 4/6/2059 (dương lịch) - 24/4/2059 (âm lịch) Ngày: Nhâm Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Thân – Canh Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu:
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Nguy nguyệt yến
- (Bình Tú) Tứng tinh con chim én, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.
- Việc không nên làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 6 Năm 2059
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 6 Năm 2059