Xem ngày tốt xấu ngày 4 tháng 9 năm 2878
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 4/9/2878 (dương lịch) - 17/7/2878 (âm lịch) Ngày: Mậu Thân, tháng Canh Thân, năm Mậu Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Dần – Giáp Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 9 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 9 Năm 2878