Xem ngày tốt xấu ngày 5 tháng 2 năm 2028
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 5/2/2028 (dương lịch) - 11/1/2028 (âm lịch) Ngày: Canh Thân, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thân
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Dần – Mậu Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Dực hỏa xà
- (Hung Tú) Tướng tinh con rắn, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Cắt áo sẽ được tiền tài.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, xây cất nhà, đặt táng kê gác, gác đòn đông, trổ cửa gắn cửa, các vụ thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn mọi việc tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt hơn hết. Tại Tý Đăng Viên nên thừa kế sự nghiệp, lên quan lãnh chức.
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 2 Năm 2028