Xem ngày tốt xấu ngày 7 tháng 11 năm 2029
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 7/11/2029 (dương lịch) - 2/10/2029 (âm lịch) Ngày: Tân Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Mùi – Đinh Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Tâm nguyệt hồ
- (Hung tú) Tướng tinh con chồn, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Tạo tác việc chi cũng không hạp với Hung tú này.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng không khỏi hại, thứ nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, đóng giường, lót giường, tranh tụng.
- Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, có thể dùng các việc nhỏ
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2029