Xem ngày tốt xấu ngày 7 tháng 11 năm 2925
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 7/11/2925 (dương lịch) - 1/10/2925 (âm lịch) Ngày: Mậu Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Tý – Giáp Tý
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Tâm nguyệt hồ
- (Hung tú) Tướng tinh con chồn, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Tạo tác việc chi cũng không hạp với Hung tú này.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng không khỏi hại, thứ nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, đóng giường, lót giường, tranh tụng.
- Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, có thể dùng các việc nhỏ
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2925
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2925