Xem ngày tốt xấu ngày 9 tháng 11 năm 2853
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 9/11/2853 (dương lịch) - 17/9/2853 (âm lịch) Ngày: Quý Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Dậu – Tân Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Khuê mộc lang
- (Bình Tú) Tướng tinh con chó sói, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo dựng nhà phòng, nhập học, ra đi cầu công danh, cắt áo.
- Việc không nên làm: Chôn cất, khai trương, trổ cửa dựng cửa, khai thông đường nước, đào ao móc giếng, thưa kiện, đóng giường lót giường.
- Ngoại lệ: Sao Khuê là một trong Thất Sát Tinh, nếu đẻ con nhằm ngày này thì nên lấy tên Sao Khuê hay lấy tên Sao của năm tháng mà đặt cho trẻ dễ nuôi. Sao Khuê Hãm Địa tại Thân: Văn Khoa thất bại. Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mưu sự đắc lợi, thứ nhất gặp Canh Ngọ. Tại Thìn tốt vừa vừa. Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2853