Xem ngày tốt xấu ngày 9 tháng 12 năm 2033
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 9/12/2033 (dương lịch) - 18/11/2033 (âm lịch) Ngày: Giáp Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Tý – Nhâm Tý
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 12 Năm 2033