Xem ngày tốt xấu ngày 9 tháng 12 năm 2055
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 9/12/2055 (dương lịch) - 21/10/2055 (âm lịch) Ngày: Kỷ Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Mùi – Ất Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: bắc
Trực TRỰC TRỪ
- Việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Nhị thập bát tú Tâm nguyệt hồ
- (Hung tú) Tướng tinh con chồn, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Tạo tác việc chi cũng không hạp với Hung tú này.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng không khỏi hại, thứ nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, đóng giường, lót giường, tranh tụng.
- Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, có thể dùng các việc nhỏ
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 12 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 12 Năm 2055