Xem ngày tốt xấu ngày 9 tháng 12 năm 2852
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 9/12/2852 (dương lịch) - 8/11/2852 (âm lịch) Ngày: Mậu Thìn, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thìn
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Tuất – Bính Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: nam
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 12 Năm 2852
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 12 Năm 2852