Xem ngày tốt xấu ngày 9 tháng 12 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 9/12/2854 (dương lịch) - 28/10/2854 (âm lịch) Ngày: Mậu Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thân – Giáp Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: tây
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Thất hỏa trư
- (Kiết Tú) Tướng tinh con heo, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Khởi công trăm việc đều tốt. Tốt nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, chôn cất, trổ cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Sao Thất Đại Kiết không có việc chi phải cữ.
- Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nói chung đều tốt, ngày Ngọ Đăng viên rất hiển đạt. Ba ngày Bính Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ rất nên xây dựng và chôn cất, song những ngày Dần khác không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần là phạm Phục Đoạn Sát (kiêng cữ như trên).
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 12 Năm 2854