Xem ngày tốt xấu ngày 10 tháng 11 năm 2027
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 10/11/2027 (dương lịch) - 13/10/2027 (âm lịch) Ngày: Quý Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mùi
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Hợi – Ất Hợi
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Lâu kim cẩu
- (Kiết Tú) Tướng tinh con chó, chủ trị ngày thứ 6.
- Việc nên làm: Khởi công mọi việc đều tốt. Tốt nhất là dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gã, trổ cửa, dựng cửa, tháo nước hay các vụ thủy lợi, cắt áo.
- Việc không nên làm: Đóng giường, lót giường, đi đường thủy.
- Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: Tạo tác đại lợi. Tại Tị gọi là Nhập Trù rất tốt. Tại Sửu tốt vừa vừa. Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: rất kỵ đi thuyền, cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp.
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2027