Xem ngày tốt xấu ngày 10 tháng 4 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 10/4/2854 (dương lịch) - 22/2/2854 (âm lịch) Ngày: Ất Hợi, tháng Đinh Mão, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Tị – Tân Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Trương nguyệt lộc
- (Kiết Tú) Tướng tinh con nai, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc tốt, tốt nhất là xây cất nhà, che mái dựng hiên, trổ cửa dựng cửa, cưới gã, chôn cất, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, chặt cỏ phá đất, cắt áo, làm thuỷ lợi.
- Việc không nên làm: Sửa hoặc làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi đều tốt. Tại Mùi Đăng viên rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn (xem kiêng cữ như các mục trên).
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 4 Năm 2854