Xem ngày tốt xấu ngày 24 tháng 4 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 24/4/2854 (dương lịch) - 7/3/2854 (âm lịch) Ngày: Kỷ Sửu, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Mùi – Ất Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: bắc
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Nguy nguyệt yến
- (Bình Tú) Tứng tinh con chim én, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.
- Việc không nên làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 5 Năm 2854