Xem ngày tốt xấu ngày 28 tháng 4 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 28/4/2854 (dương lịch) - 11/3/2854 (âm lịch) Ngày: Quý Tỵ, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Hợi – Ất Hợi
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC TRỪ
- Việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Nhị thập bát tú Lâu kim cẩu
- (Kiết Tú) Tướng tinh con chó, chủ trị ngày thứ 6.
- Việc nên làm: Khởi công mọi việc đều tốt. Tốt nhất là dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gã, trổ cửa, dựng cửa, tháo nước hay các vụ thủy lợi, cắt áo.
- Việc không nên làm: Đóng giường, lót giường, đi đường thủy.
- Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: Tạo tác đại lợi. Tại Tị gọi là Nhập Trù rất tốt. Tại Sửu tốt vừa vừa. Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: rất kỵ đi thuyền, cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp.
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 4 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 5 Năm 2854