Xem ngày tốt xấu ngày 10 tháng 9 năm 2029
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 10/9/2029 (dương lịch) - 3/8/2029 (âm lịch) Ngày: Quý Mão, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Dậu – Tân Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Phòng nhật thố
- (Kiết Tú) Tướng tinh con Thỏ, chủ trị ngày Chủ nhật.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 9 Năm 2029