Xem ngày tốt xấu ngày 10 tháng 9 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 10/9/2855 (dương lịch) - 9/8/2855 (âm lịch) Ngày: Quý Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Mùi – Tân Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Phòng nhật thố
- (Kiết Tú) Tướng tinh con Thỏ, chủ trị ngày Chủ nhật.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 9 Năm 2855