Xem ngày tốt xấu ngày 25 tháng 9 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 25/9/2855 (dương lịch) - 24/8/2855 (âm lịch) Ngày: Mậu Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi
- Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Tuất – Bính Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: nam
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Tất nguyêt ô
- (Kiết Tú) Tướng tinh con quạ, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng tốt. Tốt nhất là chôn cất, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, đào kinh, tháo nước, khai mương, móc giếng, chặt cỏ phá đất. Những việc khác cũng tốt như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, nhập học.
- Việc không nên làm: Đi thuyền
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn đều tốt. Tại Thân hiệu là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo đầu núi Tây Nam, rất là tốt . Lại thêm Sao Tất Đăng Viên ở ngày Thân, cưới gã và chôn cất là 2 điều ĐẠI KIẾT.
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 10 Năm 2855