Xem ngày tốt xấu ngày 7 tháng 10 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 7/10/2855 (dương lịch) - 6/9/2855 (âm lịch) Ngày: Canh Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Tuất – Mậu Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: tây
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Thất hỏa trư
- (Kiết Tú) Tướng tinh con heo, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Khởi công trăm việc đều tốt. Tốt nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, chôn cất, trổ cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Sao Thất Đại Kiết không có việc chi phải cữ.
- Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nói chung đều tốt, ngày Ngọ Đăng viên rất hiển đạt. Ba ngày Bính Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ rất nên xây dựng và chôn cất, song những ngày Dần khác không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần là phạm Phục Đoạn Sát (kiêng cữ như trên).
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 10 Năm 2855