Xem ngày tốt xấu ngày 16 tháng 10 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 16/10/2855 (dương lịch) - 15/9/2855 (âm lịch) Ngày: Kỷ Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Mùi – Ất Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: bắc
Trực TRỰC BÌNH
- Việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Nhị thập bát tú Tỉnh mộc can
- (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
- Việc không nên làm: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2855