Xem ngày tốt xấu ngày 22 tháng 10 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 22/10/2855 (dương lịch) - 21/9/2855 (âm lịch) Ngày: Ất Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Sửu – Quý Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Chẩn thủy dẫn
- (Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2855