Xem ngày tốt xấu ngày 5 tháng 11 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 5/11/2855 (dương lịch) - 5/10/2855 (âm lịch) Ngày: Kỷ Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Mùi
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Mão – Ất Mão
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC BẾ
- Việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2855