Xem ngày tốt xấu ngày 26 tháng 10 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 26/10/2855 (dương lịch) - 25/9/2855 (âm lịch) Ngày: Kỷ Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Tị – Đinh Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC TRỪ
- Việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Nhị thập bát tú Phòng nhật thố
- (Kiết Tú) Tướng tinh con Thỏ, chủ trị ngày Chủ nhật.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2855