Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 10 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 27/10/2855 (dương lịch) - 26/9/2855 (âm lịch) Ngày: Canh Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Ngọ – Bính Ngọ
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Tâm nguyệt hồ
- (Hung tú) Tướng tinh con chồn, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Tạo tác việc chi cũng không hạp với Hung tú này.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng không khỏi hại, thứ nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, đóng giường, lót giường, tranh tụng.
- Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, có thể dùng các việc nhỏ
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2855