Xem ngày tốt xấu ngày 25 tháng 10 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 25/10/2855 (dương lịch) - 24/9/2855 (âm lịch) Ngày: Mậu Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thìn – Bính Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2855