Xem ngày tốt xấu ngày 28 tháng 9 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 28/9/2855 (dương lịch) - 27/8/2855 (âm lịch) Ngày: Tân Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi
- Ngày: Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Sửu – Đinh Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Tỉnh mộc can
- (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
- Việc không nên làm: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 9 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 10 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 10 Năm 2855