Xem ngày tốt xấu ngày 11 tháng 4 năm 2853
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 11/4/2853 (dương lịch) - 12/3/2853 (âm lịch) Ngày: Tân Mùi, tháng Bính Thìn, năm Quý Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Sửu – Đinh Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC BÌNH
- Việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 4 Năm 2853