Xem ngày tốt xấu ngày 14 tháng 2 năm 2025
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 14/2/2025 (dương lịch) - 17/1/2025 (âm lịch) Ngày: Giáp Dần, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Thân – Bính Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 2 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 3 Năm 2025